Kết quả tỷ số, trực tiếp SC Freiburg (nữ) vs VfL Wolfsburg (nữ), 17h00 13/04

SC Freiburg (nữ)
Kết quả bóng đá Vô địch Đức nữ

SC Freiburg (nữ) vs VfL Wolfsburg (nữ)


17:00 ngày 13/04/2024

Đã kết thúc
VfL Wolfsburg (nữ)
SC Freiburg (nữ)
1
HT

0 - 3
VfL Wolfsburg (nữ)
4

Trực tiếp kết quả tỷ số SC Freiburg (nữ) vs VfL Wolfsburg (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận SC Freiburg (nữ) - VfL Wolfsburg (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 3

Diễn biến chính SC Freiburg (nữ) vs VfL Wolfsburg (nữ)

      24' 0-1      Lena Oberdorf (Assist:Chantal Hagel)
      27' 0-2      Ewa Pajor (Assist:Svenja Huth)
      31' 0-3      Ewa Pajor (Assist:Chantal Hagel)
      43'        Jule Brand
   Eileen Campbell (Assist:Karich A.)    1-3  59'    
      62' 1-4      Xhemaili R.
      67'        Lena Oberdorf

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê SC Freiburg (nữ) vs VfL Wolfsburg (nữ)

SC Freiburg (nữ)   VfL Wolfsburg (nữ)
4
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
22
4
 
Sút trúng cầu môn
 
11
5
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
5
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
345
 
Số đường chuyền
 
419
4
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu thành công
 
6
7
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
22
4
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Thử thách
 
9
84
 
Pha tấn công
 
87
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
53
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bayern Munchen (W)
22
52
60
2
VfL Wolfsburg (W)
22
48
53
3
Eintracht Frankfurt (W)
22
17
44
4
SG Essen-Schonebeck (W)
22
7
35
5
Hoffenheim (W)
22
8
34
6
Bayer Leverkusen (W)
22
9
31
7
Werder Bremen (W)
22
3
28
8
RB Leipzig (W)
22
-15
26
9
SC Freiburg (W)
22
-18
24
10
Koln (W)
22
-18
18
11
Nurnberg (W)
22
-45
15
12
FCR 2001 Duisburg (W)
22
-48
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657