Kết quả tỷ số, trực tiếp Werder Bremen (nữ) vs RB Leipzig (nữ), 23h30 12/04

Werder Bremen (nữ)
Kết quả bóng đá Vô địch Đức nữ

Werder Bremen (nữ) vs RB Leipzig (nữ)


23:30 ngày 12/04/2024

Đã kết thúc
RB Leipzig (nữ)
Werder Bremen (nữ)
1
HT

0 - 1
RB Leipzig (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Werder Bremen (nữ) vs RB Leipzig (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Werder Bremen (nữ) - RB Leipzig (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Werder Bremen (nữ) vs RB Leipzig (nữ)

      18' 0-1      Brecht B.
   Hahn C.       34'    
      53'        Rackow G.
   Sophie Weidauer    1-1  57'    
   Mahmoud T.       61'    
      76'        Julia Pollak

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Werder Bremen (nữ) vs RB Leipzig (nữ)

Werder Bremen (nữ)   RB Leipzig (nữ)
8
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
472
 
Số đường chuyền
 
348
13
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Thử thách
 
13
113
 
Pha tấn công
 
75
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
29
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bayern Munchen (W)
22
52
60
2
VfL Wolfsburg (W)
22
48
53
3
Eintracht Frankfurt (W)
22
17
44
4
SG Essen-Schonebeck (W)
22
7
35
5
Hoffenheim (W)
22
8
34
6
Bayer Leverkusen (W)
22
9
31
7
Werder Bremen (W)
22
3
28
8
RB Leipzig (W)
22
-15
26
9
SC Freiburg (W)
22
-18
24
10
Koln (W)
22
-18
18
11
Nurnberg (W)
22
-45
15
12
FCR 2001 Duisburg (W)
22
-48
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657