Top ghi bàn VL World Cup kv châu Âu 2021-2022 - Vua phá lưới bóng đá International
Top ghi bàn VL World Cup kv châu Âu mùa 2021-2022
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VL World Cup kv châu Âu (top ghi
bàn bóng đá VL World Cup kv châu Âu) mùa 2021-2022
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Memphis Depay | Netherlands | 12 | 4 |
Harry Kane | England | 12 | 4 |
Robert Lewandowski | Poland | 9 | 1 |
Aleksandar Mitrovic | Serbia | 8 | 0 |
Eran Zahavi | Israel | 8 | 0 |
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Portugal | 6 | 2 |
Antoine Griezmann | France | 6 | 1 |
Teemu Pukki | Finland | 6 | 1 |
Burak Yilmaz | Turkey | 6 | 3 |
Munas Dabbur | Israel | 6 | 1 |
Adam Buksa | Poland | 5 | 0 |
Gerson Rodrigues | Luxembourg | 5 | 1 |
Timo Werner | Germany | 5 | 0 |
Serge Gnabry | Germany | 5 | 0 |
Ilkay Gundogan | Germany | 5 | 3 |
Top ghi bàn VL World Cup kv châu Âu mùa 2021
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VL World Cup kv châu Âu (top ghi
bàn bóng đá VL World Cup kv châu Âu) mùa 2021
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Memphis Depay | Netherlands | 12 | 4 |
Harry Kane | England | 12 | 4 |
Eran Zahavi | Israel | 8 | 0 |
Aleksandar Mitrovic | Serbia | 8 | 0 |
Robert Lewandowski | Poland | 8 | 0 |
Antoine Griezmann | France | 6 | 1 |
Munas Dabbur | Israel | 6 | 1 |
Teemu Pukki | Finland | 6 | 1 |
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Portugal | 6 | 2 |
Erling Haland | Norway | 5 | 1 |
Andreas Skov Olsen | Denmark | 5 | 0 |
Joakim Maehle | Denmark | 5 | 0 |
Adam Buksa | Poland | 5 | 0 |
Karol Swiderski | Poland | 5 | 0 |
Romelu Lukaku | Belgium | 5 | 1 |
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá AFF Cup
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
Bỉ
0
1765
2
Pháp
0
1733
3
Braxin
0
1712
4
Anh
0
1661
5
Uruguay
0
1645
6
Croatia
0
1642
7
Bồ Đào Nha
0
1639
8
Tây Ban Nha
0
1636
9
Argentina
0
1623
10
Colombia
0
1622
94
Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
Mỹ
7
2181
2
Đức
12
2090
3
Pháp
3
2036
4
Netherland
-3
2032
5
Thụy Điển
-15
2007
6
Anh
-2
1999
7
Châu Úc
0
1963
8
Braxin
2
1958
9
Canada
0
1958
10
Bắc Triều Tiên
0
1940
34
Việt Nam
-8
1657